--

khai mạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai mạc

+  

  • (cũ) Raise curtain
    • Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
      The curtain is raised at half past seven
  • Open
    • Đại hội khai mạc
      The congress has opened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai mạc"
Lượt xem: 827